Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thermionic” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ,θɜ:mi'ɒnik /, Tính từ: thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành (vật lý) nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao), Điện:...
  • / ¸θə:mi´ɔniks /, Kỹ thuật chung: nhiệt điện tử học,
  • sự biến hóa tecmion, sự biến đổi tecmion, nhiệt quang định hướng,
  • rơle electron nhiệt, rơle nhiệt điện tử,
  • triot nhiệt điện tử,
  • phát nhiệt xạ, phát xạ nhiệt điện tử, phát xạ nhiệt ion, phát xạ tecmion, sự phát xạ nhiệt, phát xạ electron nhiệt, phátnhiệt-điện tử, phát ion nhiệt,
  • máy phát nhiệt điện tử, máy phát tecmion,
  • vôn kế (dùng) đèn, vôn kế điện tử,
  • catốt nhiệt điện tử, catốt nóng,
"
  • bộ đổi nhiệt điện ly, bộ đổi nhiệt điện tử, bộ đổi nhiệt iôn,
  • sự chỉnh lưu tecmion,
  • tế bào ion nhiệt,
  • động cơ nhiệt điện tử,
  • bộ chỉnh lưu electron nhiệt, bộ chỉnh lưu iôn nhiệt, kenotron,
  • như thermionic valve, đèn catốt nóng, đèn nhiệt điện tử, van nhiệt điện tử,
  • Danh từ: Đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu (rađiô)..), van nhiệt điện tử,...
  • / ´θə:miən /, Vật lý: hạt nhiệt điện tử, tecmisto, Kỹ thuật chung: iôn nhiệt, nhiệt điện tử,
  • Tính từ: thuộc nhiệt,
  • hàm công thoát của electron nhiệt,
  • lò phản ứng nhiệt điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top