Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unemployed” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ¸ʌnim´plɔid /, Tính từ: không dùng, không được sử dụng, không được dùng, không có việc làm, thất nghiệp, Danh từ: ( the unemployed) những người...
  • vốn không sinh lợi, vốn nhàn rỗi,
  • Tính từ: không nổ (bom, đạn đại bác), không bị đập tan, không bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), chưa nổ
  • người thất nghiệp hoàn toàn,
  • thất nghiệp một nửa,
  • người thất nghiệp có đăng ký,
  • vốn không sinh lợi, vốn nhàn rỗi,
"
  • công nhân thất nghiệp,
  • / ¸ʌniks´plɔ:d /, Tính từ: chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, (y học) chưa thông dò, unexplored wound, vết thương chưa thông dò
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , at it , at work , busy , engaged , hired , in a job , in collar , in harness , inked , in place , laboring , occupied...
  • công nhân thất nghiệp,
  • vùng chưa thăm dò,
  • vốn sử dụng, long -term capital employed, vốn sử dụng dài hạn (của công ty), long term capital employed, vốn sử dụng dài hạn hay tài sản ròng, return on capital employed, thu lợi trên vốn sử dụng
  • số người hoàn toàn thất nghiệp,
  • công tác cứu tế thất nghiệp,
  • tài sản sử dụng,
  • số dân có việc làm, nhân khẩu lao động, dân số có công ăn việc làm,
  • đối sách thất nghiệp,
  • / self-im'plɔid /, Tính từ: làm tư, làm riêng; tự làm chủ, hành nghề, làm việc tự do, tự kinh doanh, self-employed person, người tự kinh doanh
  • đội hậu quân bị thất nghiệp, đội quân hậu bị thất nghiệp, đội quân thất nghiệp dự bị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top