Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unspoiled” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ʌn´spɔild /, Tính từ: không bị cướp phá, không hư, không thối, không thiu (thức ăn), không bị hư hỏng (đứa trẻ), Từ đồng nghĩa: adjective, clean...
  • / ʌn´sɔild /, Tính từ: không bị tai tiếng, không bị bẩn, không có vết dơ, sạch, sạch sẽ,
  • / ʌn´spɔtid /, Tính từ: không có vết nhơ (thanh danh); trong sạch, không có vết, không lốm đốm, không có đốm; không có khoang, không có vá (chó...), không bị làm nhơ, không bị...
  • Tính từ: không dát giấy trang kim, không bị đánh bại; vô địch; bách chiến bách thắng,
  • Tính từ: mất thăng bằng, không được cân bằng,
  • / ʌn´pould /, Tính từ: không bỏ (phiếu), không bị phỏng vấn, không bị cắt (lông cừu), không được phiếu nào (cử tri...)
  • Tính từ: chưa mắm muối gì, không có gia vị,
  • / ʌn´spɔilt /, như unspoiled,
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • Tính từ: tẩy sạch mỡ, không bôi mỡ, không tra dầu mỡ,
  • không cuộn, tháo cuộn, xổ cuộn, (adj) không cuộn, tháo cuộn, xổ cuộn,
  • đất không (bị) đào bới,
  • thép cháy quá,
  • nền không đóng cọc, nền không có cọc,
  • vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • vật liệu đã tổn thất, vật liệu phí phạm,
  • đúc hỏng, phế phẩm đúc,
  • phế phẩm, thứ phẩm,
  • phế phẩm, sản phẩm không hợp cách, sản phẩm xấu hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top