Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn verruca” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ve´ru:kə /, Danh từ, số nhiều verrucas, .verrucae: (y học) hột cơm, mục cóc (hạt lây nhiễm nhỏ và cứng trên mặt dam, (thường) ở gan bàn chân), Y học:...
  • hột cơm, mụn cóc,
"
  • danh tứ số nhiều của verruca, như verruca,
  • hột cơm ganbàn chân,
  • hột cơm thông thường,
  • hột cơm hình ngón,
  • hột cơm hình chỉ,
  • hột cơm tuổi gia,
  • hột cơm bã nhờn,
  • hột cơm đơnthuần,
  • hột cơmnhọn,
  • hột cơmnh1/ 2n,
  • hột cơm gây hoại tử,
  • hột cơm ph1/ 4ng tuổi trẻ,
  • Danh từ: bờ răng cưa; bờ lược,
  • hột cơm ph1/ 4ng tuổi trẻ,
  • mụn cơm người già,
  • đậu mùamụn kiểu mụn cóc,
  • bệnh lao da sùi,
  • u mạch hột cơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top