Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn winnower” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Danh từ: người quạt, người sảy (thóc), máy quạt thóc, sàng quạt,
"
  • / 'zinnəbə /, thần sa,
  • / ´widouə /, Danh từ: người goá vợ, Xây dựng: quả thê,
  • / winər /, Danh từ: người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...), (thông tục) vật (ý kiến...) thành công, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´winou /, Ngoại động từ: rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc), sàng lọc, lựa ra (từ những vật bỏ đi); phân biệt, (thơ ca) đập, vỗ, Hình thái từ:...
  • Danh từ: người đàn ông vắng vợ,
  • Danh từ: người giật giải, người đoạt giải,
  • Danh từ: người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính, cần câu cơm (nghĩa bóng),
  • người thắng vơ cả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top