Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fara” Tìm theo Từ (311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (311 Kết quả)

  • / 'færəd /, Danh từ: (điện học) fara,
"
  • / fɑ:l /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh fan (bánh mỏng làm bằng bột yến mạch),
  • Danh từ: (thực vật) đậu tằm (cây, hạt),
  • / fɛə /, Danh từ: tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, Nội động từ: Đi đường,...
  • / ´pærə /, Danh từ: (thông tục) lính nhảy dù, Đoạn (văn, sách...), Kinh tế: đơn vị tiền tệ lẻ của nam tư, = 1/100 dinar
  • kín hơi nước,
  • Danh từ số nhiều của .forum:,
  • Địa chất: đơn vị đo độ tinh khiết của vàng, đơn vị đo tuổi vàng,
  • prefix chỉ 1 . bên cạnh hay gần 2. giống như 3. bất thường.,
  • / fa:m /, Danh từ: trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm-house, Ngoại động từ: cày cấy, trồng trọt,...
  • / fɑrt /, Danh từ: sự đánh rắm, người bị khinh miệt, Động từ: Đánh rắm, hình thái từ: Từ...
  • / 'feərou /, Danh từ: (đánh bài) lối chơi bài faro,
  • / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, nhiều, Danh...
  • Danh từ: người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ italia,
  • trang trại nông nghiệp, nông trại,
  • kinh tế phụ, trang trại phụ,
  • trại trứng,
  • nông trường thương nghiệp,
  • việc định giá vé,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top