Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Henge” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • / hedʤ /, Danh từ: hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật), sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua), Tính...
  • Thành Ngữ:, hence !, cút ngay
  • / vendʒ /, ngoại động từ, trả thù,
  • / hens /, Phó từ: sau đây, kể từ đây, do đó, vì thế, vì vậy, vì lý do đó, (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence), Toán &...
  • / hɪndʒ /, Danh từ: bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt, bối rối, quẫn trí,...
  • gỗ panga, gỗ muồng Đen,
  • bản lề ba chạc, bản lề chữ t,
  • bản lề đứng,
  • bản lệ bàn đối đầu, bản lề dẹt cỡ nhỏ, bản ghép hàn đối dầu,
"
  • bản lề nằm ngang,
  • khớp lắp ráp,
  • bản lề cánh cửa, bản lề khung cửa sổ,
  • bản lề gập,
  • tự bảo hiểm hoàn toàn,
  • khớp trơn, khớp không ma sát,
  • Danh từ: Đám cưới bí mật; đám cưới lén lút,
  • Danh từ: trường cho trẻ em nhà giàu, trường học ngoài trời,
  • điều khoản bảo vệ, điều khoản mua đi bán lại để đảm bảo trị giá, điều khoản tự bảo hiểm,
  • Danh từ: (quân sự) kiểu phòng ngự "con chim",
  • hội đầu tư, hội đầu tư (chủ yếu là mua bán đầu cơ), quỹ đầu tư hợp tác, quỹ đầu bảo hộ, hedge fund là loại quỹ đầu tư có tính đại chúng thấp và không bị quản chế quá chặt. khái niệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top