Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Logis” Tìm theo Từ (319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (319 Kết quả)

  • / ´loris /, Danh từ: (động vật học) con culi (động vật gần với vượn cáo),
  • / ´lougɔs /, Danh từ: (triết học) thần ngôn; sấm ngôn, (tôn giáo) ngôi thứ hai (trong tam vị nhất thể), Tiếng Anh: dịch từ tiếng hy lạp, Từ...
  • Toán & tin: (thống kê ) lôgit,
  • / 'lɔdʤik /, Danh từ: lôgic, Kỹ thuật chung: lôgic, lôgic, mạch lôgic, luận lý, mạch logic, Kinh tế: tính lôgíc, Từ...
  • sự trình diện,
  • gỗ tròn, small-diameter logs, gỗ tròn tiết diện nhỏ
  • mạch logic dùng diode, mạch logic điot,
  • lôgic tổ hợp,
  • lôgic điều khiển, controlling logic unit, bộ logic điều khiển, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển
  • Danh từ: lôgic lập trình,
  • lôgic điện trở-tụ-tranzito, resistor-transistor-transistor logic ( rctl logic ), mạch logic điện trở-tụ-tranzito
  • lôgic quy nạp,
  • mạch logic giao diện,
  • mạch logic phục hồi,
  • luận lý toán học, lôgic ký hiệu, lôgic toán, lôgic toán học,
  • dãy lôgic, mảng logic, mảng cửa, field programmable logic array, mảng logic khả lập trình bằng trường, pla ( programmablelogic array ), mảng logic khả lập trình, programmed logic array, mảng logic được lập trình, ula...
  • biểu đồ logic, giản đồ logic, sơ đồ logic, ald ( automaticlogic diagram ), giản đồ logic tự động hóa, automated logic diagram (ald), giản đồ logic tự động hóa
  • phép toán logic,
  • phép dịch logic, sự dịch chuyển logic,
  • phép kiểm tra logic, sự thử logic, thử logic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top