Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mẩn” Tìm theo Từ (3.241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.241 Kết quả)

  • Thông dụng: tính từ, patiently attentive, careful
  • freshly tender, freshly young (nói về cây cỏ...), in the prime of youth.
  • approach with small step, approach gradually., thằng bé mommen đến gần ông khách, the little boy approached the visitor with small steps., mon mem làm quen với ai, to approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually...
  • danh từ, niggling
  • crypto erosion
"
  • Danh từ.: item; article; dish., food course., item, stuff, abrade, detrited, scuff, wear away, worn out, món ăn, dish;, món ăn tinh thần, mental food.
  • Thông dụng: four, fourth, một năm có bốn mùa, there are four seasons in a year, một trăm lẻ bốn, a hundred and four, châu á gấp bốn lần châu âu, asia is four times larger than europe, đợt...
  • Thông dụng: acne, pimple, black-head., pustule, eruption., bit, piece., child (of a small family)., mặt đầy mụn, a face covered with black-heads., mụn ghẻ, scabious eruptions., bỏ tất cả các mụn...
  • Thông dụng: danh từ., blanket.
  • Thông dụng: tiny, very small., humble, mean, poor., xin gửi anh một chút quà mọn, i am sending you a very small present., tài mọn, a humble talent.
  • Thông dụng: Động từ., to expire; to come to and end.
  • Danh từ.: mine; dynamite., egg, mine, fine, fine coal, small coal, thin, làm nổ một trái mìn, to fire a mine.
  • humus., dust, particle., humic, humus, sludge, bouton, frambesioma, pessina, mùn cưa, sawdust., mùn thớt, decayed particles from a block., giải thích vn : chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm...
  • Thông dụng: Động từ: to inlay, cẩn xà cừ, inlaid with mother-of-pearl
  • Danh từ.: enamed., of the teeth, Danh từ.: ferment., bedspread, blanket, enamel, enamel paint (enamel), enzymatic, ferment, glaze, starter, yeast, zymoma, men răng, enamend, lên...
  • Thông dụng: to wear., giầy của tôi mòn rồi, my shoes are worn out., mòn sức, to wear oneself out.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top