Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mẩn” Tìm theo Từ (3.241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.241 Kết quả)

  • opaque glaze
  • solemnly respectful.
  • of a socially humble position
  • Động từ, to ferment
  • house-cricket.
  • clever in one's words, smooth-tongued., ( khéo mồm khéo miệng) (ý mạnh hơn).
  • Tính từ: careful, cẩn tắc vô ưu, caution saves care; he is wise that is ware
  • savage; barbarous., hành động dã man, a savage action.
  • tính từ, affluent, abundant
  • lower the curtain., kịch đã hạ màn, the curtain has fallen., tấn kịch bầu cử đã hạ màn, the curtain has fallen in the election farce.
  • Động từ, to lurk about
  • showing deep respect, profoundly respectful., kính cẩn nghiêng mình tưởng nhớ liệt sĩ, to bow in deep respect to the memory of the revolutionary martyrs.
  • brackish, lightly salt, saltish
  • barmy, yeasty
  • pickled cheese
  • cold sludge
  • draft, mớn nước khi tàu đến, arrival vessel draft
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top