Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mẩn” Tìm theo Từ (3.241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.241 Kết quả)

  • fine cut, smooth cut
  • fine file
  • continental shelf, quilt
  • rail wear
  • lead screen
  • crackle, mosaic
  • enamelware
  • emulsion mud, invert (ed) mud
  • (y học) consumptive., cachexy, cachectic
  • nodulocystic acne
  • superfine
  • rõ mồn một to hear very distinctly.
  • (từ cũ) disciple.
  • filthy, dirty unclean.
  • small child (as a charge for its mother), bận con mọn không đi học lớp ban đêm được, to be unable to attend the evening class because one is busy with a small child
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ritual sharing of the bridal cup of wine (on the wedding night).
  • coyote hole
  • column charge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top