Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhớ-MMU” Tìm theo Từ (126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (126 Kết quả)

  • ,
  • viết tắt, sở y tế quốc dân ( national health service),
"
  • Danh từ: tổ chức bí mật ở kênia mà tôn chỉ là dùng bạo lực đuổi người da trắng ra khỏi kênia,
  • bệnh dịch loạn tâm thần (chủng tộc ai nu, nhật bản),
  • / mʌm /, Tính từ: lặng yên, lặng thinh, Thán từ: lặng yên, lặng thinh, mum's the world, lặng yên đừng nói, Nội động từ:...
  • Danh từ: (động vật học) đà điểu sa mạc uc, chim êmu,
  • máy nén amoniac, máy nén nh3,
  • khối quản lý bộ nhớ-mmu, đơn vị quản lý bộ nhớ,
  • khối quản lý bộ nhớ, thiết bị quản lý bộ nhớ, đơn vị quản lý bộ nhớ,
  • khối nhớ số lượng lớn,
  • khối thao tác bằng tay,
  • bộ vi xử lý,
  • thiết bị theo dõi liều,
  • nhỏ nhất,
  • mu,
  • lực từ động, sức từ động,
  • sự mở rộng đa phương tiện,
  • Thành Ngữ:, to keep mum, l?ng thinh, nín l?ng; gi? kín, không nói ra
  • bộ vi xử lý, thiết bị vi xử lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top