Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On with” Tìm theo Từ (4.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.026 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with knobs on, (mỉa mai); (đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy
  • Thành Ngữ:, on ( with ) the word, vừa nói (là làm ngay)
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
"
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • chờ gọi lại khi máy bận,
  • cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành,
  • cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành,
  • Thành Ngữ:, to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng cái gì
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • Thành Ngữ:, to try it on with someone, (thông tục) thử cái gì vào ai
  • Thành Ngữ:, not on speaking terms with someone, bất hoà đến mức không nói chuyện với ai
  • Thành Ngữ:, wish somebody / something on somebody, (thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ, ông khách... không ưa, không thích cho ai)
  • Thành Ngữ:, a man with the bark on, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thô lỗ, vụng về
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top