Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On with” Tìm theo Từ (4.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.026 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • được tẩm,
  • can thiệp vào việc đi lại,
  • lá phù thủy,
  • Idioms: to be live , on friendly , on good terms with sb, giao hảo thân thiết với người nào
  • được ghi vào bên có của,
  • Thành Ngữ:, down with !, đả đảo!
  • phù hợp với,
  • thay bằng,
  • sửa hỏng,
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • Idioms: to be on equal terms with sb, ngang hàng với người nào
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • Idioms: to be on distant terms with sb, có thái độ cách biệt với ai
  • Thành Ngữ:, to get on intimate terms with sb, biết ai rất rõ và thân thiết
  • Thành Ngữ:, to lay it on with a trowel, (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
  • Idioms: to be on a level with sb, ngang hàng với người nào, trình độ bằng người nào
  • Idioms: to be on a par with sb, ngang cơ với người nào
  • / kiθ /, Danh từ: bè bạn, người quen biết, kith and kin, bè bạn họ hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top