Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Puddle ” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / ´pʌdlə /, Danh từ: người nhào đất sét (để láng lòng kênh...), (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt), Xây dựng: người nhào đất sét
  • / 'pʌdl /, Danh từ: vũng nước nhỏ (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, Đất sét nhão (để làm cản mặt nước...), Nội động từ:...
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • / ´spʌdl /, ngoại động từ, (tiếng địa phương) đào, xới (đất..),
"
  • / pædlə(r) /, tàu chạy guồng, người chèomái giầm, bộ dịch chuyển, bộ nhấn phím,
  • lõi sét đầm nện,
  • bi khuấy, bi khuấy luyện, phôi lớn, phôi ống, sắt hạt,
  • sét đã đầm nén,
  • đất sét dẻo,
  • hỗn hợp đất sét, cát, sỏi,
  • đèn sàn xe (tại cửa xe),
  • thép budlin, thép put-1in, thép khuấy luyện,
  • / ´pædl /, Danh từ: mái chèo, cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, thời gian bơi chèo, thời gian lội nước, (động vật học), (như) flipper, dụng cụ có hình mái...
  • / pidl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện vớ vẩn, hành động một cách tủn mủn, (thông tục) đi tiểu, đi tè (người lớn, súc vật), Danh...
  • / hʌdl /, Danh từ: Đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật, Ngoại...
  • dây chuyền khuấy luyện thép,
  • / fʌdl /, Danh từ: sự quá chén, sự say rượu, sự hoang mang, sự bối rối, Ngoại động từ: làm say, làm hoang mang, làm bối rối, Nội...
  • đất lèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top