Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rerecord” Tìm theo Từ (395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (395 Kết quả)

  • / ,pri:ri'kɔd /, Ngoại động từ: ghi lại ( td một chương trình vô tuyến...) để sau này sử dụng, Hình thái từ: ghi trước
  • / n. ´rekɔ:d /, / v. ri'kɔ:d /, Danh từ: (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, ( số nhiều) văn thư; sổ sách ghi sổ (trong kinh doanh), di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, thành tích;...
  • khe cách bản ghi,
  • người phá kỷ lục, sự kiện tạo kỷ lục, thành tích phá kỷ lục,
  • Thành Ngữ:, clinical record, hồ sơ bệnh lý; bệnh án
  • nhật ký la bàn,
  • bản ghi liên tục, sự ghi liên tục,
  • bản ghi ghép khối,
  • nhật ký khoan, Địa chất: nhật trình khoan,
"
  • bản ghi nhân đôi, sự ghi thành hai bản,
  • hồ sơ kinh nghiệm, hồ sơ kinh nghiệm là tài liệu yêu cầu nhà thầu khai báo trong hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu bao gồm số năm hoạt động của nhà thầu, danh sách các hợp đồng tương tự do...
  • bản ghi sự cố,
  • hồ sơ y tế, phiếu sức khoẻ, sổ sức khỏe,
  • bản ghi ngoài bảng,
  • hồ sơ nhân sự,
  • bản ghi độ xuyên sâu, nhật ký đóng cọc,
  • bản ghi hình,
  • nhật ký đóng cọc,
  • hồ sơ sản xuất,
  • nhật ký quan trắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top