Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stout ” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • / staut /, Tính từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người), she's growing rather stout, bà ta có phần ngày càng...
  • Phó từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người),
  • Danh từ, cũng .strewth: tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên,
  • Tính từ: giống cái mũi, giống cái mõm, có mũi, có mõm dài, (thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh,
  • / ¸staut´ha:tidnis /, danh từ, sự dũng cảm; tính can đảm, tính gan dạ,
  • / stauʃ /, Ngoại động từ: (từ australia) đánh; đập, Danh từ: cuộc cãi lộn; cuộc đánh nhau,
  • / ¸staut´ha:tid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, kiên quyết,
  • Phó từ:,
  • / snaut /, Danh từ: (động vật học) mũi, mõm (nhất là lợn), vật giống mõm, cái giống mõm (mũi tàu, thuyền..), mũi người, Đầu vòi (của ống), tên chỉ điểm của cảnh sát,...
  • Danh từ: (viết tắt) s, so: phương nam, hướng nam, ( the south) miền nam; những bang ở miền đông nam nước mỹ, gió nam, Tính từ: ( south) ở trong phía...
  • / stauə /, tính từ, (từ scotland) nghiêm nghị; cứng rắn; dữ dội, danh từ, Đám bụi mù,
  • / strʌt /, Danh từ: dáng đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ, Nội động từ: Đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ, Danh từ:...
  • / stu:p /, Danh từ (như) .stoop: (từ cổ,nghĩa cổ) chậu, cốc, chậu nước thánh, Kỹ thuật chung: chậu nước thánh,
  • / skaʊt /, Danh từ: (quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám, tàu trinh sát, tàu do thám, máy bay nhỏ và nhanh, (động vật học) chim anca; chim rụt cổ,...
  • / ʃaʊt /, Danh từ: sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn, ( mỹ, uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống), Nội động từ: la hét,...
  • / spaut /, Danh từ: vòi (ấm tích), Ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, lỗ mũi cá voi (như) spout-hole, có chửa, Ngoại động từ:...
  • / stout /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin (có lông màu nâu về mùa hè), Ngoại động từ: khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top