Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stout ” Tìm theo Từ | Cụm từ (415) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / staut /, Tính từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người), she's growing rather stout, bà ta có phần ngày càng...
  • / ´kɔ:pjuləns /, danh từ, sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt, Từ đồng nghĩa: noun, stoutness , plumpness , fatness , portliness , overweight
  • / stout /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin (có lông màu nâu về mùa hè), Ngoại động từ: khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi,
  • / kraustoun /, kết hạch sắt,
  • / ´gæs¸stouv /, danh từ, lò khí,
  • / ´toutə¸mizəm /, danh từ, tín ngưỡng tôtem,
  • / ´stoun¸ded /, tính từ, chết cứng, chết hẳn,
  • / ´stouv¸paip /, Kỹ thuật chung: ống nung,
  • / ´kliηg¸stoun /, Danh từ: (thuộc) quả mơ nho,
  • / kʌ´stoudiəl /, tính từ, thuộc về án phạt giam,
  • / ´fut¸stoun /, Kỹ thuật chung: đá chân vòm,
  • / ¸foutoutə´pɔgrəfi /, danh từ, sự chụp ảnh địa hình,
  • / ´stoun¸def /, tính từ, Điếc đặc, điếc hoàn toàn,
  • / ¸stoulə´nifərəs /, tính từ, có thân bò; có chồi,
  • / ´blu:¸stoun /, Kỹ thuật chung: đá xanh, đồng sunphat,
  • / ¸stoumətə´lɔdʒikl /,
  • / ´pudiη¸stoun /, danh từ, (địa lý,địa chất) cát kết đóng bánh,
  • / ´hɔ:¸stoun /, Danh từ: mốc đá cũ ở nơi ranh giới,
  • / ´kwɔri¸stoun /, Kỹ thuật chung: đá chẻ, đá tảng, đá thô,
  • / ´ha:θ¸stoun /, Danh từ: Đá lát lò sưởi, bột lau lò sưởi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top