Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waste. associated word scavenger” Tìm theo Từ (548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (548 Kết quả)

  • / ´skævindʒə /, Danh từ: thú vật (chim) ăn xác thối, người bới tìm đống rác, công nhân quét đường, người viết văn dâm ô tục tĩu, Nội động từ:...
  • / ´skævindʒ /, Ngoại động từ: quét, quét dọn (đường...), (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...), (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy),...
  • quạt quét,
  • chất khử chì,
  • dục tốc bất đạt, nôn nóng, muốn nhanh thì thường hỏng việc, không đạt được kết quả.
  • cái góp máy làm sạch,
  • chất khử ôxi,
  • van xả,
  • dầu cặn thải,
  • khoang tuyển tinh, máy tuyển tinh,
  • / ə'venʤə /, danh từ, người trả thù, người báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, nemesis , retaliator , vindicator
  • bơm hút,
  • / weɪst /, Tính từ: bỏ hoang, không có người ở, không canh tác, không sử dụng, không thích hợp để sử dụng (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không được dùng nữa,...
  • bơm (tuần hoàn) làm sạch dầu,
  • bãi chất thải cồng kềnh,
  • Danh từ: xơ bông; vụn bông,
  • Danh từ: xơ bông, bông vụn, Cơ khí & công trình: vải lau, Hóa học & vật liệu: bông phế liệu,
  • phế liệu dễ nổ,
  • chất thải gây ô nhiễm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top