Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waste. associated word scavenger” Tìm theo Từ (2.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.924 Kết quả)

  • / ´skævindʒə /, Danh từ: thú vật (chim) ăn xác thối, người bới tìm đống rác, công nhân quét đường, người viết văn dâm ô tục tĩu, Nội động từ:...
  • gỗ vụn,
  • phế liệu gỗ (vỏ bào, phôi gỗ, gỗ vụn...)
  • / ´skævindʒ /, Ngoại động từ: quét, quét dọn (đường...), (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...), (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy),...
  • quạt quét,
  • chất khử chì,
  • / ə,sousi'ei∫n /, được kết hợp, được liên kết, được ghép, liên đới, liên kết, ghép,
  • dục tốc bất đạt, nôn nóng, muốn nhanh thì thường hỏng việc, không đạt được kết quả.
  • cái góp máy làm sạch,
  • chất khử ôxi,
  • van xả,
  • rượu etilic từ phế liệu gỗ,
  • dầu cặn thải,
  • liên hiệp báo chí,
  • khoáng vật đi kèm,
  • kết cấu gỗ,
  • / əˈsoʊsieɪt /, Tính từ: kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, Danh từ: bạn đồng liêu, người...
  • khoang tuyển tinh, máy tuyển tinh,
  • / ə'venʤə /, danh từ, người trả thù, người báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, nemesis , retaliator , vindicator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top