Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Windowed” Tìm theo Từ (556) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (556 Kết quả)

  • Tính từ: goá (chồng, vợ), (thơ ca) ( + of) bị mất, bị cướp mất; không có, góa,
  • Danh từ: người quạt, người sảy (thóc), máy quạt thóc, sàng quạt,
  • Tính từ: trồng liễu; có nhiều liễu,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talented
  • hệ điều hành windows,
  • / ´widouə /, Danh từ: người goá vợ, Xây dựng: quả thê,
  • / 'windəʊ /, Danh từ: cửa sổ, một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng), tấm kính gắn vào khung cửa sổ, Ô kính bày hàng, cửa sổ, hình biểu hiện (trong...
  • / ´windid /, tính từ, hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa, Đã lấy lại hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, breathless , gasping , huffing and puffing , panting , puffing
  • cửa sổ kép,
  • ra khỏi cửa xổ,
  • Danh từ: người đàn ông vắng vợ,
  • các cửa sổ bổ sung,
  • cửa sổ dạng ngói móc, cửa sổ xếp kề,
  • cửa sổ chồng, cửa sổ nhiều tầng,
  • cửa số không mở,
  • cửa sổ dải,
  • trình ứng dụng windows, ứng dụng windows,
  • phụ đạo windows,
  • cửa sổ kề cửa đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top