Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Another adherent” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 469 Kết quả

  • Thùy Dung Phạm
    22/05/17 11:55:58 0 bình luận
    Mọi người cho em hỏi cụm từ "adherent deposits" có phải là kết tủa không ạ? Chi tiết
  • maichan
    24/07/17 10:12:39 4 bình luận
    Mn dịch giúp mình với : Guideline Adherence Conformity in fulfilling or following official, recognized Chi tiết
  • quangminh93
    11/03/19 02:21:43 9 bình luận
    Cho mình hỏi là compliance có đồng nghĩa với adherence không ạ? Chi tiết
  • Tuan Minh Dao
    15/03/16 08:10:28 11 bình luận
    có chứa cụm từ đó For purposes of this article, the use of potential legal consequences to promote adherence Chi tiết
  • Sáu que Tre
    24/10/17 07:25:20 1 bình luận
    to colleagues: "In Britain, medicine is so advanced that we removed a man's backbone, put it in another Chi tiết
  • Minh Tuyền
    29/08/17 07:58:44 2 bình luận
    security in the absence of infectious disease outbreaks, has led to reduced vigilance and a relaxing of adherence Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    25/07/16 04:29:57 2 bình luận
    "elements depicted therein are not necessarily to scale with one another, rather individual elements Chi tiết
  • AnhDao
    10/10/17 01:48:44 3 bình luận
    "Another aspect of the invention provides a computer program comprising instructions arranged, when Chi tiết
  • MinMinMin
    14/11/18 12:00:04 0 bình luận
    Còn Necromancy (Thuật gọi hồn) có lẽ dễ hơn rồi. 1.Conjuration: The power to conjure demons and other Chi tiết
  • Ngọc Trung
    13/06/17 02:40:49 4 bình luận
    is necessary to calculate the product of attenuations before changing over from a couple of nodes to another" Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top