Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn nosed” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5626 Kết quả

  • Huỳnh Hiếu Trung
    02/07/17 11:51:14 0 bình luận
    "Snub-nosed, podgy, shabby and a bit strange, Socrates did not fit in" Ở đây mình nên hiểu Chi tiết
  • Đào Thanh Thảo
    18/12/18 12:14:33 2 bình luận
    In fact, it’s impossible to detach his consuming love of mathematics with the later obsessiveness that Chi tiết
  • Dreamer
    03/04/21 05:06:26 3 bình luận
    Mọi người cho em hỏi cái miếng kim loại giữ đá quý có tên tiếng Việt là gì ạ? Chi tiết
  • Mèo Méo Meo
    04/05/16 10:00:13 15 bình luận
    Bên Cồ Việt có bạn hỏi cái này: Watch out your nose. You might poke an eye out. Chi tiết
  • tuvan_taichinh
    17/11/17 07:51:27 6 bình luận
    Until RECENT notice,the cafeteria is closed hay Until FURTHER notice, the cafeteria is closed. Chi tiết
  • lily92
    18/03/17 10:21:23 10 bình luận
    Based on our evaluation, we encourage that Winman’s IEP interventions and accommodations be reconsidered Chi tiết
  • Đỗ Liên Hương
    13/07/16 12:14:16 11 bình luận
    Nhờ cả nhà giúp câu này ạ "When a family is free of abuse and oppression, it can be the place where Chi tiết
  • AnhDao
    15/12/17 01:54:34 3 bình luận
    cả nhà cho em hỏi câu này: "high-rise buildings are increasingly exposed to fire and external hazards Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    04/07/16 11:29:57 6 bình luận
    mình đoạn này nhé :'A polarizing plate including the polarizer according to [1] and a protective film disposed Chi tiết
  • tantruong2104
    04/05/20 04:38:03 4 bình luận
    cho mình hỏi câu này có nghĩa gì với ạ : He and I were supposed to talk to some new customers today . Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top