Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nosed” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.717) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ha:d¸bɔild /, tính từ, luộc chín (trứng), (nói về người) cứng rắn, sắt đá, không có tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, callous , firm , hard as nails , hard-line * , hard-nosed...
  • kim mũi lòng mo, pliers , half round nosed, kìm mũi lòng mo
  • / ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bluenosed , old-maidish , precise , prim...
  • / ´længuə /, Danh từ: loại khỉ châu á, loài voọc, golden - headed langur, voọc đầu vàng, mentawi islands snub - nosed langur, voọc mũi hếch đảo mentawi
  • / ¸ʌndi´tektid /, Tính từ: không bị phát hiện, không bị phát giác; không bị khám phá, Từ đồng nghĩa: adjective, undiscovered , unexposed
  • / ¸ʌndis´pouzd /, tính từ ( + .of), chưa sử dụng đến, chưa dùng đến, (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn, stock undisposed of, hàng hoá chưa bán đi được
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • / ¸ʌnə´pouzd /, Tính từ: không chống lại, không phản đối, không có đối phương, không có sự đối lập, unopposed candidate, ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • / ´rʌni /, Tính từ .so sánh: quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường, muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...), you've got a runny nose !, anh bị xổ mũi đấy!, Kinh...
  • nhóm (người) sử dụng, nhóm người sử dụng, nhóm user, nhóm người dùng, bcug ( bilateralclosed user group ), nhóm người sử dụng kín hai bên, bilateral closed user group (bcug), nhóm người sử dụng kín hai bên, closed...
  • sự điều khiển vòng kín, sự điều khiển (theo) chu trình kín, điều khiển vòng đóng, điều khiển vòng kín, closed-loop control system, hệ được điều khiển vòng đóng, closed-loop control system, hệ thống điều...
  • hệ cryo, hệ làm lạnh sâu, cascade cryogenic system, hệ cryo kiểu ghép tầng, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo chu trình kín, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo vòng tuần hoàn kín
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • Danh từ: sự đóng cửa (xí nghiệp), sự đóng hệ thống, đóng cửa, dừng, disorderly closedown, dừng ngoài dự kiến, quick closedown, sự...
  • bản soạn thảo, composed text block, khối văn bản soạn thảo, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, composed text page, trang văn bản soạn thảo
  • hệ điều khiển khép kín, chu kỳ đóng, vòng đóng, vòng lặp kín, đường bao kín, mạch kín, vòng khép kín, vòng kín, vòng lặp vô hạn, vòng kín, closed loop test (clt), thử mạch vòng khép kín, entry closed loop...
  • / ¸selfim´pouzd /, Tính từ: tự đặt cho mình, áp đặt lên bản thân (trách nhiệm..), a self-imposed diet, một chế độ ăn tự đặt cho mình, a self-imposed exile, một sự tự đày ải,...
  • bộ ly hợp nam châm, bô ly hợp từ, mạch từ tính, mạch từ, mạch từ (tàu vũ trụ), closed magnetic circuit, mạch từ đóng, closed magnetic circuit, mạch từ kín, toroidal magnetic circuit, mạch từ hình xuyến, toroidal...
  • Thành Ngữ:, a closed book to sb, closed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top