Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn survey” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5661 Kết quả

  • Xuyen Pham
    19/08/15 08:39:45 4 bình luận
    Đây là tên của bài đọc toiec ( dạng mail), có phải bài đọc dạng này thì sẽ có đính kèm survey không ? Chi tiết
  • Hai Hoang
    28/07/20 09:24:07 5 bình luận
    Các anh chị hiểu biết về xây dựng cho e hỏi: Từ QA (quality assurance) và QS (quality surveyor) tiếng Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    22/10/20 11:09:28 2 bình luận
    She walks out to the balcony, surveying the city below, enamored by the lantern lights, taking in the Chi tiết
  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    Jobs drive demand in the economy and their drive consumer and business confidence. Chi tiết
  • Trần Khôi
    23/07/17 04:47:42 0 bình luận
    "Every year for its World’s Best Awards survey, the New York-based Travel + Leisure asks readers Chi tiết
  • Minh Tuyền
    15/09/17 10:10:29 0 bình luận
    Surveillance is the cornerstone of public health security. Chi tiết
  • todryan
    18/11/16 02:55:44 3 bình luận
    These curves are created with reference printers of the same type that the plugin is intended to support Chi tiết
  • Minh Tuyền
    15/09/17 10:28:43 2 bình luận
    Without appropriately designed and functioning surveillance systems, unusual but identifiable health Chi tiết
  • ngdung1968
    17/10/17 02:21:26 6 bình luận
    Xin giúp giải đáp đoạn sau: Representer:OK, in the other survey, the one about the ten things that make Chi tiết
  • Ngọc Linh Linh
    09/01/18 11:15:36 1 bình luận
    These include water jockey, practitioner of water, purveyor of water, sewer rat, or just plain water Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top