Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Knight errant” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 853 Kết quả

  • Tùng Lê
    25/05/16 12:18:24 3 bình luận
    This warrany is expresslyin lieu of any and all other warranties express or implied including the warranties Chi tiết
  • Mocmeo
    06/08/19 08:55:09 5 bình luận
    Rừng ơi, dịch giúp em đoạn này với: The representations and warranties contained in this Clause 8.1 are Chi tiết
  • tran minh hoang
    23/02/16 09:38:16 1 bình luận
    nhờ các bạn dich giup minh nhé: Nothing in this warranty purports to limit, modify, take away from, disclaim Chi tiết
  • Darkangel201
    21/03/19 04:26:00 3 bình luận
    EXPEDITING The Works, including all warranty work, shall be subject to expediting by the Owner. Chi tiết
  • Bói Bói
    07/11/17 01:17:20 0 bình luận
    củng quá): “The Contractor shall note that all materials supplied and installed or erected shall be guaranteed Chi tiết
  • Bear Yoopies
    04/10/16 09:43:40 4 bình luận
    nhà mình ơi cho em hỏi chỗ Where the head contract warrants này trong đây dịch sao được ạ. em cảm ơn Chi tiết
  • Huỳnh Huy
    22/07/16 12:59:09 3 bình luận
    câu này , xin cảm ơn ạ :)))) " Drug therapy (chemotherapy) aims to kill invading organisms or aberrant Chi tiết
  • vonfram
    06/10/17 11:44:52 3 bình luận
    ANY IMPLIED WARRANTY OF MERCHANTABILITY OR FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE IS HEREBY EXCLUDED. Chi tiết
  • minhhai123
    09/06/17 04:41:41 1 bình luận
    cho mình hỏi với: And even in regions where new projects seem warranted, we must find ways to meet Chi tiết
  • Thái Hoàng Phi Hùng
    30/05/18 01:41:20 0 bình luận
    ngành xây dựng và cần hỏi 1 số cụm từ Tiếng Anh chuyên ngành như sau, mong các bạn giải đáp giúp: Warranty Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top