Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Make expectant” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 956 Kết quả

  • Mộc Bảo Hà
    17/10/16 02:52:23 0 bình luận
    whether it’s lathering on the beauty products that reduce the signs of aging, or boasting a longer life expectancy, Chi tiết
  • Hanmyh Nguyen
    18/11/17 08:36:55 1 bình luận
    He says stagnant incomes, the opioid crisis and falling life expectancies all pointed towards a political Chi tiết
  • Lizzie
    04/04/18 09:36:03 0 bình luận
    Chào ac, cho e hỏi câu này ạ: "Boasting a developed, high-income economy with a long life expectancy Chi tiết
  • havydn
    17/03/17 09:37:24 1 bình luận
    people are more likely to see the bizarre intruder if they are just allowed to watch the video without expectations, Chi tiết
  • Nhun Nhun
    03/12/16 06:41:35 2 bình luận
    No deviation absolves a vendor of this expectation. Câu này phải dịch thế nào ạ? Chi tiết
  • ledanchau
    29/03/18 04:03:57 2 bình luận
    "The expectation of a training program to manage for internship" nghĩa là gì ạ? Chi tiết
  • knight2410
    21/06/17 12:58:17 1 bình luận
    ví dụ : 1. the positive effects are beyond expectation 2. Chi tiết
  • havydn
    16/03/17 11:49:18 3 bình luận
    people are more likely to see the bizarre intruder if they are just allowed to watch the video without expectations, Chi tiết
  • Như Ý Nguyen
    16/10/15 10:53:40 2 bình luận
    ''The elders, those of elevated position, are chanting the expectations that dot his very existence.' Chi tiết
  • Iris
    20/08/17 02:52:41 3 bình luận
    searching for creative, motivated people who can produce excellent quality work that goes beyond customer expectations" Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top