Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Plain clothes” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 291 Kết quả

  • lovesuger
    24/09/19 02:44:08 0 bình luận
    His clothes were disheveled and he still had a bed head. Chi tiết
  • Quang Huy Tran
    04/04/16 03:25:39 1 bình luận
    "Onii-chan, wouldn't it be bad if you somehow ended up shopping for clothes or underwear with this Chi tiết
  • Sáu que Tre
    08/03/18 06:42:14 0 bình luận
    Now when a man mansplains what the word “mansplain” means, he can do it with an added air of arrogance Chi tiết
  • Lam
    21/03/16 12:18:29 3 bình luận
    Em tạm dịch hơi bay bay ạ: why sometimes we find a clothes on stage having differents colours at different Chi tiết
  • havydn
    21/03/17 10:15:19 2 bình luận
    The color of the plates went from white to red, food items appeared and disappeared, and even the clothes Chi tiết
  • Quang Huy Tran
    01/04/16 02:22:16 0 bình luận
    "Onii-chan, wouldn't it be bad if you somehow ended up shopping for clothes or underwear with this Chi tiết
  • holam
    11/08/20 08:55:06 1 bình luận
    Mọi người cho em hỏi cụm từ này "top of the complaint infrastructure" nghĩa là gì với ạ: There Chi tiết
  • Bear Yoopies
    25/04/17 11:02:17 0 bình luận
    Prodromal symptoms are usually absent and the vague complaints of headache and slight malaise elicited Chi tiết
  • kimphong_xd
    01/07/16 11:05:11 0 bình luận
    However, complaints about the ride quality of bridge approach slabs still need to be resolved. Chi tiết
  • Toàn Quốc
    12/04/19 02:55:05 0 bình luận
    Rừng ơi giải thích giùm em sự khác nhau của inexplicable với unexplainable. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top