Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Pushes” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 148 Kết quả

  • Mộc Nhiên
    04/10/19 08:01:57 2 bình luận
    Mn ơi từ " Referral Bonuses" trong đoạn này dịch là " tiền thưởng cho việc giới thiệu Chi tiết
  • Nguyễn Hoa
    12/06/19 05:02:35 5 bình luận
    (he gets whacked with a branch, which he angrily pushes aside)...to make his valiant steed the proudest Chi tiết
  • Khada Jhin
    24/06/19 02:03:14 0 bình luận
    The Asian seaborne iron ore pellet market strengthened on week, as buying pushed up fixed-price transactions Chi tiết
  • Sáu que Tre
    23/08/17 09:59:49 0 bình luận
    Taking off down the road, he pushed it to 80 mph, enjoying the wind blowing through what little hair Chi tiết
  • Mạnh Trần
    05/08/16 04:39:31 2 bình luận
    you eat somewhat healthy, have an injury free body that only carries a small spare tire and can be pushed Chi tiết
  • Bích Phượng
    13/04/18 12:03:17 3 bình luận
    vậy ạ: After 2 attempts of trying cross the border, i watched in the night as the rusted steel gates pushed Chi tiết
  • Isa
    05/08/17 11:14:14 1 bình luận
    This means that an already stretched system is often pushed to a critical point, causing cancellations Chi tiết
  • lily92
    18/10/18 01:36:50 3 bình luận
    The driver quickly pushed the accelerator pedal to the bottom and started the vehicle Chi tiết
  • Sáu que Tre
    28/02/18 08:25:09 3 bình luận
    Right away, the two of them ran into some nearby bushes and you could hear all kinds of strange sounds Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top