Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chargeable distance” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かへん [可変] 2 n 2.1 かわりやすい [変わり易い] adj-na,n かへん [可変] n かわりやすい [変わり易い]
  • Mục lục 1 n 1.1 りすう [里数] 1.2 へだたり [隔たり] 1.3 りてい [里程] 1.4 えんきん [遠近] 1.5 ディスタンス 1.6 こうてい [行程] 1.7 きょり [距離] 1.8 みちのり [道程] 1.9 おちこち [遠近] 1.10 ろてい [路程] 1.11 みちのり [道のり] 1.12 どうてい [道程] n りすう [里数] へだたり [隔たり] りてい [里程] えんきん [遠近] ディスタンス こうてい [行程] きょり [距離] みちのり [道程] おちこち [遠近] ろてい [路程] みちのり [道のり] どうてい [道程]
  • n かっきょ [角距] かくきょり [角距離]
  • Mục lục 1 adj-no,n 1.1 えんきょり [遠距離] 2 n 2.1 ちょうきょり [長距離] 3 n-adv,n-t 3.1 せんり [千里] adj-no,n えんきょり [遠距離] n ちょうきょり [長距離] n-adv,n-t せんり [千里]
  • n さだまらないてんき [定まらない天気]
  • n じぜんか [慈善家]
  • n じぜんじぎょう [慈善事業]
  • n ほうてい [鵬程]
  • n すいへいきょり [水平距離]
  • adj-na,n ふみ [不味]
  • n えんかくこうぎ [遠隔講義] えんかくきょういく [遠隔教育]
  • n しこのかん [指呼の間]
  • n さしわたし [差し渡し]
  • n きょくきょり [極距離]
  • n しょうてんきょり [焦点距離]
  • n,vs えんえい [遠泳]
  • n てんちょうきょり [天頂距離]
  • n かちょうきょり [可聴距離]
  • n そうこうきょり [走行距離]
  • n ちゅうけい [中景]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top