Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dress-circle” Tìm theo Từ (258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (258 Kết quả)

  • Mục lục 1 v5r 1.1 きかざる [着飾る] 2 v1 2.1 つくりたてる [作り立てる] 2.2 かりあげる [刈り上げる] v5r きかざる [着飾る] v1 つくりたてる [作り立てる] かりあげる [刈り上げる]
  • n もすそ [裳裾]
  • n ひきずり [引き摺り]
"
  • n ほうもんぎ [訪問着]
  • n あかしんぶん [赤新聞]
  • n いんさつき [印刷機]
  • n きしゃだん [記者団]
  • n りんてんき [輪転機]
  • n ぐんぶ [軍部]
  • n じつぎょうかい [実業界]
  • n がだん [画壇]
  • n ちょうこくかい [彫刻界]
  • n スナップリング サークリップ
  • n えきあつプレス [液圧プレス]
  • n プレスカンファレンス きしゃかいけん [記者会見]
  • n しゅっぱんほう [出版法]
  • n ほうどうかん [報道官]
  • n オールシーズンドレス
  • n なかま [仲間]
  • n ワンピース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top