Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fire safety” Tìm theo Từ (573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (573 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 セーフティーネット 1.2 きゅうじょあみ [救助網] 1.3 セーフティネット 1.4 きゅうじょもう [救助網] n セーフティーネット きゅうじょあみ [救助網] セーフティネット きゅうじょもう [救助網]
  • n あんぜんきじゅん [安全基準]
  • n あんぜんべん [安全瓣] あんぜんべん [安全弁]
  • n はんしゃテープ [反射テープ]
  • n かいじょうほあんちょう [海上保安庁]
  • n げんしりょくあんぜんいいんかい [原子力安全委員会]
  • n ちあんぶたい [治安部隊]
  • n セーフティーバント セイフティバント
  • adj-na,n せいき [正気] しょうき [正気]
  • n せっか [石火]
  • n たきび [焚き火] たきび [焚火]
  • Mục lục 1 n 1.1 ひや [火矢] 1.2 かせん [火箭] 1.3 ひや [火箭] n ひや [火矢] かせん [火箭] ひや [火箭]
  • n ぼうかとびら [防火扉]
  • n ひのみやぐら [火の見櫓]
  • n ぼうか [防火] ぼうえん [防炎]
  • n かりょくしえん [火力支援]
  • n よわび [弱火]
  • n,vs おうせん [応戦]
  • n れんしゃ [連射]
  • n かがりび [篝火]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top