Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fire safety” Tìm theo Từ (573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (573 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶなん [無難] 1.2 あんぜん [安全] 1.3 ぶじ [無事] 2 n 2.1 あんぴ [安否] 2.2 あんき [安危] 2.3 あんぜんせい [安全性] 3 n,abbr 3.1 あんぽ [安保] adj-na,n ぶなん [無難] あんぜん [安全] ぶじ [無事] n あんぴ [安否] あんき [安危] あんぜんせい [安全性] n,abbr あんぽ [安保]
  • n セーフティードライブ
  • n あんぜんき [安全器] あんぜんそうち [安全装置]
  • n ほあんせつび [保安設備]
  • n あんぜんだいいち [安全第一]
  • n ぶじに [無事に]
  • n こうあん [公安]
  • n あんぜんとう [安全灯]
  • n こうつうあんぜん [交通安全]
  • n あんぜんいき [安全域]
  • n あんぜんひょうしき [安全標識]
  • adj-na,n じゅうぜん [十全]
  • n あんぜんピン [安全ピン]
  • n あんぜんかみそり [安全剃刀]
  • n あんぜんちたい [安全地帯]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 しゃげき [射撃] 2 n 2.1 ひのて [火の手] 2.2 ほうか [砲火] 2.3 かじ [火事] 2.4 かさい [火災] 2.5 ファイア 2.6 かき [火気] 3 n,n-suf 3.1 ひ [火] n,vs しゃげき [射撃] n ひのて [火の手] ほうか [砲火] かじ [火事] かさい [火災] ファイア かき [火気] n,n-suf ひ [火]
  • n あんぜんえいせいきょういく [安全衛生教育] あんぜんきょういく [安全教育]
  • n あんぜんりつ [安全率] あんぜんけいすう [安全係数]
  • n あんぜんガラス [安全ガラス]
  • n あんぜんたいさく [安全対策]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top