Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To give oneself no concern about” Tìm theo Từ (11.367) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.367 Kết quả)

  • exp くぎをさす [釘を差す]
  • v1 えんづける [縁付ける]
  • v1 いいふくめる [言い含める]
  • v1,vt あずける [預ける]
  • exp いじをはる [意地を張る]
  • exp せきをもうける [席を設ける]
  • v5u ゆずりあう [譲り合う]
  • v5k,uk ばらまく [散蒔く] ばらまく [散播く]
  • exp たばこをやめる [煙草を止める]
  • v5s ふりだす [振り出す]
  • v5m はずむ [弾む]
  • exp けっこんをゆるす [結婚を許す]
  • Mục lục 1 exp 1.1 こころにひめる [心に秘める] 1.2 むねにたたむ [胸に畳む] 2 v1 2.1 ひめる [秘める] exp こころにひめる [心に秘める] むねにたたむ [胸に畳む] v1 ひめる [秘める]
  • Mục lục 1 v5m 1.1 くちずさむ [口ずさむ] 1.2 くちずさむ [口遊む] 1.3 くちずさむ [口号む] v5m くちずさむ [口ずさむ] くちずさむ [口遊む] くちずさむ [口号む]
  • n めじろおし [めじろ押し] めじろおし [目白押し]
  • adj-na,adv,n てんてん [転々] てんてん [転転]
  • n みずあそび [水遊び]
  • v1,uk あつらえる [誂える]
  • v5s つかす [尽かす]
  • Mục lục 1 n 1.1 キャンサー 1.2 がん [癌] 2 n 2.1 かにざ [蟹座] n キャンサー がん [癌] n かにざ [蟹座]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top