Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To give oneself no concern about” Tìm theo Từ (11.367) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.367 Kết quả)

  • v5s まきおこす [巻き起こす]
  • n にごうさん [二号さん]
  • n ノーカット
  • Mục lục 1 exp,n 1.1 たちいりきんし [立ち入り禁止] 1.2 たちいりきんし [立ち入禁止] 1.3 たちいりきんし [立入り禁止] 1.4 たちいりきんし [立入禁止] 2 n 2.1 いけません exp,n たちいりきんし [立ち入り禁止] たちいりきんし [立ち入禁止] たちいりきんし [立入り禁止] たちいりきんし [立入禁止] n いけません
  • v5r あぶながる [危ながる]
  • exp よういにかかる [用意に掛かる]
  • v5r おくる [贈る]
  • v1 あげる [挙げる]
  • exp はんをたれる [範を垂れる]
  • v5t むちうつ [鞭打つ]
  • v5s はぐらかす
  • Mục lục 1 v5r 1.1 さする [摩る] 2 io,v5r 2.1 さする [摩する] v5r さする [摩る] io,v5r さする [摩する]
  • v1 やすませる [休ませる]
  • v5m おしえこむ [教え込む]
  • n アボート
  • n ノーワークノーペイ
  • exp みさかいなしに [見境なしに]
  • n うつてがない [打つ手がない]
  • n,vs みうごき [身動き]
  • v5b ふしまろぶ [臥し転ぶ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top