Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To have a crippled foot” Tìm theo Từ (15.271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.271 Kết quả)

  • exp ふこうがかさなる [不幸が重なる]
  • v5r くいかじる [食い齧る]
  • exp なきわかれ [泣き別れ]
  • v1 とぼける [恍ける] とぼける [惚ける]
  • exp かぐをそろえる [家具を揃える]
  • exp きちがいじみている [気違い染みている]
  • exp かずをそろえる [数を揃える]
  • exp いちをなす [市を成す]
  • n ほへい [歩兵] わかとう [若党]
  • n へんぺいそく [偏平足]
  • n かけたコップ [欠けたコップ]
  • v5r たてこもる [立籠る] たてこもる [立て籠る]
  • n ぜいきんひなんち [税金避難地]
  • n ひだりあし [左足]
  • n しもて [下手] ふもと [麓]
  • n いわと [岩戸]
  • n そうてい [双蹄]
  • n わかとう [若党]
  • exp じがじょうずである [字が上手である]
  • v5r はばかる [憚る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top