Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To have a crippled foot” Tìm theo Từ (15.271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.271 Kết quả)

  • n,vs ちゃくよう [着用]
  • v1 てがける [手掛ける]
  • v5k-s うまくいく [上手くいく]
  • v1 こころえる [心得る]
  • exp ついでがある [序でが有る]
  • exp ようがある [用が有る]
  • v5u かかわりあう [係わり合う] かかりあう [掛かり合う]
  • Mục lục 1 v5z 1.1 しんずる [信ずる] 2 v1 2.1 しんじる [信じる] v5z しんずる [信ずる] v1 しんじる [信じる]
  • n ざんぎりあたま [散切り頭]
  • n クロップドパンツ
  • Mục lục 1 v5r 1.1 かかわる [係わる] 1.2 かかわる [拘わる] 1.3 かかわる [関わる] v5r かかわる [係わる] かかわる [拘わる] かかわる [関わる]
  • Mục lục 1 v5r,uk 1.1 てこずる [梃子摺る] 1.2 てこずる [手子摺る] 1.3 てこずる [手古摺る] v5r,uk てこずる [梃子摺る] てこずる [手子摺る] てこずる [手古摺る]
  • v1 くれる [呉れる]
  • exp あながあいている [穴が空いている]
  • exp えいごをあやつる [英語を操る]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 のぼす [上す] 2 v1 2.1 のぼせる [上せる] v5s のぼす [上す] v1 のぼせる [上せる]
  • exp つらいめにあう [辛い目に会う] うきめをみる [憂き目を見る]
  • n たいざんめいどうしてねずみいっぴき [大山鳴動して鼠一匹] たいざんめいどうしてねずみいっぴき [泰山鳴動して鼠一匹]
  • n すいせんのあし [垂線の足]
  • v5r ひきつる [引きつる] ひきつる [引き攣る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top