Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Back-streaming” Tìm theo Từ | Cụm từ (611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ほんとう [本盗]
  • n オールバック
"
  • n バックプロパゲーション
  • n からめて [搦め手] からめて [搦手]
  • n きゅうごう [旧号] きゅうかん [旧刊]
  • n,vs くちごたえ [口答え]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 あとずさり [後退り] 1.2 あとずさり [後ずさり] 2 n 2.1 ひけめ [引け目] n,vs あとずさり [後退り] あとずさり [後ずさり] n ひけめ [引け目]
  • n Oバック
  • n,vs へきえき [辟易]
  • n,vs ざんりゅう [残留]
  • n,vs だっしゅ [奪取]
  • n くちへんとう [口返答]
  • n テークバック
  • n バックドロップ
  • n こうち [後置]
  • n バックナンバー
  • Mục lục 1 n 1.1 だいたいひん [代替品] 1.2 だいがえひん [代替品] 1.3 だいがえひん [代替え品] n だいたいひん [代替品] だいがえひん [代替品] だいがえひん [代替え品]
  • n うらまち [裏町]
  • Mục lục 1 n 1.1 うらきど [裏木戸] 1.2 かってぐち [勝手口] 1.3 うらせど [裏背戸] n うらきど [裏木戸] かってぐち [勝手口] うらせど [裏背戸]
  • n うらがこい [裏囲い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top