Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Culture of business” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.394) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 しゅうれん [修錬] 1.2 しゅうれん [修煉] 1.3 じんもん [人文] 1.4 ぶんめい [文明] 1.5 きょうよう [教養] 1.6 じんぶん [人文] 1.7 ぶんか [文化] 1.8 きょうか [教化] 1.9 ぶんきょう [文教] 1.10 カルチャー 1.11 しゅうれん [修練] 1.12 しゅうよう [修養] 1.13 ようしょく [養殖] 2 n,vs 2.1 ばいよう [培養] n しゅうれん [修錬] しゅうれん [修煉] じんもん [人文] ぶんめい [文明] きょうよう [教養] じんぶん [人文] ぶんか [文化] きょうか [教化] ぶんきょう [文教] カルチャー しゅうれん [修練] しゅうよう [修養] ようしょく [養殖] n,vs ばいよう [培養]
  • n ぶんかじん [文化人]
  • n ぶんきょうのふ [文教の府]
  • n はげたか [禿鷹] はげたか [兀鷹]
  • n きぎょうふうど [企業風土] しゃふう [社風]
  • n カルチャーショック
  • abbr オカルチャー
  • n からだずくり [体造り]
  • n ぶんかさい [文化祭]
  • n ばいようえき [培養液]
  • n ばいようき [培養基]
  • n ばいち [培地]
  • n テラスさいばい [テラス栽培] かいだんこうさく [階段耕作]
  • n ようたし [用足し]
  • n しゅもく [種目]
  • n てんてこまい [天手古舞い] てんてこまい [天手古舞]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たたん [多端] 1.2 たじたたん [多事多端] 1.3 はんぼう [繁忙] 1.4 はんぼう [煩忙] adj-na,n たたん [多端] たじたたん [多事多端] はんぼう [繁忙] はんぼう [煩忙]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 えいぎょう [営業] 1.2 かんち [関知] 1.3 とりひき [取り引き] 1.4 とりひき [取引] 1.5 しょうばい [商売] 2 n 2.1 けいざい [経済] 2.2 あきない [商い] 2.3 ようけん [用件] 2.4 しょうぎょう [商業] 2.5 しょくぎょう [職業] 2.6 じつぎょう [実業] 2.7 つとめ [勤め] 2.8 とせい [渡世] 2.9 じむ [事務] 2.10 こ [估] 2.11 えいい [営為] 2.12 しょよう [所用] 2.13 ぎょうかい [業界] 2.14 じぎょう [事業] 2.15 ようむ [用務] 2.16 しょうほう [商法] 2.17 こと [事] 2.18 やくめ [役目] 2.19 ぎょうむ [業務] 2.20 つとめ [務め] 2.21 かぎょう [稼業] 2.22 にぎやかさ [賑やかさ] 2.23 ビジネス 3 n,n-suf 3.1 よう [用] n,vs えいぎょう [営業] かんち [関知] とりひき [取り引き] とりひき [取引] しょうばい [商売] n けいざい [経済] あきない [商い] ようけん [用件] しょうぎょう [商業] しょくぎょう [職業] じつぎょう [実業] つとめ [勤め] とせい [渡世] じむ [事務] こ [估] えいい [営為] しょよう [所用] ぎょうかい [業界] じぎょう [事業] ようむ [用務] しょうほう [商法] こと [事] やくめ [役目] ぎょうむ [業務] つとめ [務め] かぎょう [稼業] にぎやかさ [賑やかさ] ビジネス n,n-suf よう [用]
  • n しょうひしゃぶんか [消費者文化]
  • n カルチャーセンター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top