Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Culture of business” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.394) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ネットビジネス
  • adj-na,n ふよう [不用] ふよう [不要]
  • n こうむ [公務]
  • n きかくしょ [企画書]
  • n けんごう [兼業] けんぎょう [兼業]
  • n かいそうぎょう [廻漕業] かいそうぎょう [回漕業]
  • n しんたくぎょう [信託業]
  • adj-na ぶんかてき [文化的]
  • n はげわし [禿鷲]
  • n アパレルさんぎょう [アパレル産業]
  • n ビッグビジネス
  • n ビジネスアセスメント
  • n めいし [名刺]
  • n じつぎょうかい [実業界]
  • n けいきじゅんかん [景気循環]
  • n かんきょうじぎょう [環境事業]
  • n ビジネスホテル
  • n きぎょうざいこ [企業在庫]
  • n ビジネスローン
  • Mục lục 1 n 1.1 うちあわせ [打ち合せ] 1.2 うちあわせ [打合せ] 1.3 うちあわせ [打合わせ] 1.4 じむかい [事務会] 1.5 うちあわせ [打ち合わせ] n うちあわせ [打ち合せ] うちあわせ [打合せ] うちあわせ [打合わせ] じむかい [事務会] うちあわせ [打ち合わせ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top