Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Culture of business” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.394) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n えいぎょうしょ [営業所]
  • n ぎょうむていけい [業務提携]
  • n じぎょうしゃ [事業者]
  • n しょうばいがたき [商売敵]
  • n ビジネスサーベイ
  • Mục lục 1 n 1.1 コアビジネス 1.2 ちゅうかくじぎょう [中核事業] 1.3 ほんぎょう [本業] n コアビジネス ちゅうかくじぎょう [中核事業] ほんぎょう [本業]
  • n せいぎょう [正業]
  • n ようむ [要務]
  • n ていけい [提携]
  • n はたあげ [旗揚げ]
  • n モンキービジネス
  • n しゅっぱんぎょう [出版業]
  • n こうぎょう [興行] ショービジネス
  • n ぼうえきぎょう [貿易業]
  • n こうむ [行務]
  • n けいき [景気]
  • n しょうさい [商才]
  • n えいぎょうかつどう [営業活動]
  • n ビジネスカレッジ
  • Mục lục 1 n 1.1 しょうきょう [商況] 1.2 ぎょうたい [業態] 2 n,adj-na 2.1 にんき [人気] n しょうきょう [商況] ぎょうたい [業態] n,adj-na にんき [人気]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top