Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Holy of holies” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • adv-n ぼこぼこ
  • Mục lục 1 n 1.1 あなぼこ [穴凹] 1.2 ホール 2 n,n-suf 2.1 あな [穴] 2.2 あな [孔] n あなぼこ [穴凹] ホール n,n-suf あな [穴] あな [孔]
  • n ブラックホール
"
  • n あなあけき [穴あけ器] あなあけき [穴開け器]
  • n オゾンホール
  • n だんこん [弾痕]
  • n せんこうき [穿孔機]
  • n セキュリティホール
  • n いきぬき [息抜き]
  • Mục lục 1 n 1.1 くうきこう [空気孔] 1.2 かざあな [風穴] 1.3 かざまど [風窓] 1.4 かぜあな [風穴] n くうきこう [空気孔] かざあな [風穴] かざまど [風窓] かぜあな [風穴]
  • n おおあな [大穴]
  • n ロングホール
  • n ミドルホール
  • n そでぐり [袖刳り]
  • n のみぐち [呑口]
  • n ひっこみ [引っ込み]
  • n ホールアウト
  • n めくらあな [盲穴]
  • n やけこげ [焼け焦げ]
  • n したあな [下穴]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top