Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Low-cost” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.087) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n せいひんげんか [製品原価]
  • n えいぎょうひ [営業費]
  • n きょうきゅうコスト [供給コスト]
  • n ちょくせつひ [直接費]
  • n たいきん [大金] きょひ [巨費]
  • n じんけんひ [人件費]
  • n かんりコスト [管理コスト]
  • n えいぎょうけいひ [営業経費]
  • n ランニングコスト
  • vs-i,uk する [為る]
  • Mục lục 1 n 1.1 じっぴ [実費] 1.2 げんか [元価] 1.3 かいね [買い値] 1.4 しいれね [仕入れ値] 1.5 げんか [原価] n じっぴ [実費] げんか [元価] かいね [買い値] しいれね [仕入れ値] げんか [原価]
  • n コストさくげ [コスト削減] コストセービング
  • n マーケティングコスト
  • n せいさくひ [製作費]
  • Mục lục 1 n 1.1 コルト 2 n 2.1 こうま [小馬] n コルト n こうま [小馬]
  • n したび [下火]
  • n ローキー
  • adj ひくい [低い]
  • n ていくう [低空]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top