Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn audience” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • Danh từ: những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến, Xây dựng:...
  • Tính từ: (sinh học) sự hướng kích thích,
  • sự nghiên cứu dư luận,
  • thính giả mục tiêu, classification by target audience, phân loại quảng cáo theo thính giả mục tiêu
  • sự nhân đôi khán thính giả,
"
  • tản khai khán thính giả,
  • tỉ lệ người nghe quảng cáo,
  • Danh từ: khả năng nghe những âm thanh người khác không nghe được,
  • / pri:´ɔdiəns /, danh từ, (pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư),
  • tổng số khán thính giả (quảng cáo),
  • cơ cấu khán, độc giả, thành phần khán thính giả (quảng cáo),
  • số khán thính giả tích tụ, số người xem dồn lại,
  • tổng số người xem (quảng cáo),
  • Danh từ: phòng tiếp kiến,
  • sự phân tích số người nghe (quảng cáo),
  • dữ liệu về khán thính giả,
  • đối tượng nghe quảng cáo,
  • thính giả đi lưu,
  • / 'æmbiəns /, như ambiance, Kỹ thuật chung: hoàn cảnh, môi trường, môi trường xung quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top