Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fernery” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / ´fə:nəri /, danh từ, nơi mọc đầy dương xỉ, bộ sưu tập dương xỉ sống,
  • / ´bi:nəri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quán ăn bình dân,
  • / ´mə:səri /, Danh từ: tơ lụa vải vóc, nghề buôn bán tơ lụa vải vóc, Kinh tế: người buôn bán tơ lụa, người buôn bán tơ lụa vải vóc, tơ lụa...
  • / 'tər-nə-rē /, Tính từ: (toán học) tam phân; tam nguyên, bậc ba, (hoá học) gồm ba yếu tố, ba, Cơ - Điện tử: (adj) bậc ba, tam phân, tam nguyên,
  • / ´tə:nəri /, Danh từ: xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện, Cơ - Điện tử: xưởng tiện, nghề tiện, đồ tiện,
  • / ´di:nəri /, Danh từ (tôn giáo): chức trưởng tu viện, nhà ở của trưởng tu viện, Địa phận (dưới quyền cai quản của một linh mục),
  • / ´feriti /, tính từ, như chồn sương,
  • Danh từ: kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp, buồng để thức ăn, buồng để dụng cụ nhà bếp,
  • / ´henəri /, Danh từ: sân nuôi gà vịt, trại nuôi gà vịt, Kinh tế: sân nuôi gà vịt, trại nuôi gà, vịt,
  • / 'fɑ:məri /, Danh từ: nông trang,
  • / ´fɔ:dʒəri /, Danh từ: sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo, Xây dựng: lò rèn, phân xưởng rèn,...
  • / ´ɔ:nəri /, Tính từ: ( mỹ, (thông tục)) xấu tính, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , contemptible , crabby , cranky , crusty * , difficult , disagreeable...
  • / ´fainəri /, Danh từ: quần áo lộng lẫy, Đồ trang trí loè loẹt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự, (kỹ thuật) lò luyện tinh, Từ đồng...
  • / ´venəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó), Danh từ: tình dục, Y học: giao hợp,
  • / 'feri /, Danh từ: bến phà, phà, (pháp lý) quyền chở phà, Ngoại động từ: chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà, (hàng không)...
  • số học tam phân,
  • lôgic tam phân,
  • phép biểu diễn tam phân,
  • / ´fə:ni /, danh từ, Đầy dương xỉ,
  • mã tam phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top