Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn last” Tìm theo Từ (1.595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.595 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, last but not least, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
  • / lɑ:st /, Danh từ: người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, lát (đơn vị đo trọng...
  • nhập trước xuất sau, phương pháp fifo, phương thức vào sau, ra sau,
"
  • Tính từ: kể trên, nói trên,
  • chung thẩm,
  • việc mua bán sau cùng,
  • Danh từ: giấc ngàn thu, the long lastỵsleep, giấc ngàn thu
  • Danh từ: tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất, nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc trao đổi, thảo luận; lời nói quyết định, the last word in sports cars, loại hiện...
  • hoàn tác chữ cuối,
  • phần cất nặng,
  • Danh từ: giây phút cuối (trước một sự kiện quyết định hoặc một tai biến),
  • lần cập nhật cuối,
  • Danh từ: nghi lễ dành cho người sắp chết, lễ cầu siêu,
  • sàng cuối,
  • Danh từ: lần cuối cùng chúa giêxu dùng bữa với các tông đồ trước khi bị đóng đinh, bữa tiệc ly,
  • người sống sót sau cùng, last survivor annuity, niên kim của người sống sót sau cùng
  • Danh từ số nhiều: những sự kiện (sự phán xét toàn nhân loại) đánh dấu ngày tận thế (cái chết, sự phán xử, thiên đường và địa ngục trong thần học thiên chúa giáo),...
  • cập nhật mới nhất,
  • vào sau cùng, ra sau cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top