Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scalper” Tìm theo Từ (1.033) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.033 Kết quả)

  • / ´skælpə /, Danh từ: dao trổ, dao khắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa, Xây dựng: máy sàng sơ bộ,...
  • / ´skælpəl /, Danh từ: (y học) dao mổ, Y học: dao mổ, Từ đồng nghĩa: verb, cheat , defraud , dupe , knife , scam , swindle , victimize,...
  • / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình Thái Từ:,
  • / 'skæmpə /, Danh từ: sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi, sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa, Nội động từ: chạy vụt,...
  • công nhân chần, cong nhân trụng nước sôi,
  • / ´skeilə /, Danht ừ: ( radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy, Cơ khí & công trình: búa tróc, búa tróc cặn, Toán...
  • sàng hình trụ,
  • / ´sku:pə /, Danh từ: người múc, người xúc, Kinh tế: gầu tải,
  • / ´ʃa:pə /, Danh từ: người lừa đảo (nhất là kẻ kiếm sống bằng cờ gian bạc lận), Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook...
  • / ´skænə /, Danh từ: máy nội soi cắt lớp, (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) đĩa phân hình (như) scanning-disk, bộ quét (ở máy rađa), Toán & tin:...
  • / ´ska:fə /, Danh từ: máy vát cạnh (tôn hàn), Cơ khí & công trình: máy vát cạnh (tôn hàn),
  • / ´stɔ:kə /, Danh từ: người đi oai vệ, người đi hiên ngang, người đi lén theo,
  • Danh từ: (từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả,
  • / ´steiplə /, Danh từ: người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu, cái dập ghim, Cơ - Điện tử: máy dập ghim,...
  • / ˈskætər /, Danh từ: sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân bố (đạn), số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering, Ngoại động từ:...
  • Danh từ: người đập quặng (để chọn),
  • / ´stæmpə /, Danh từ: người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện), người đóng dấu (vào kim loại...), máy nghiền quặng, Xây dựng: nghiền [máy nghiền...
  • Danh từ: người mắng mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top