Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foot up” Tìm theo Từ (2.702) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.702 Kết quả)

  • sự mối, sự khởi động,
  • Thành Ngữ:, to foot up, lên tới, tới mức, tổng cộng tới
  • tiền có sẵn ngay,
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • chân đế máy tiện,
  • Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái)
  • khớp bànchân,
  • (chứng) nóng bỏng bàn chân,
  • bànchân vẹo vào,
  • tật xẻ bàn chân,
  • Danh từ số nhiều: doanh trại bộ binh,
  • Danh từ: phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux), bộ-nến, fut nến, fút-nến,
  • Danh từ: thảm lót đường,
  • / ´fut¸giə /, Danh từ: Đồ đi ở chân (giày, dép, bít tất...), Kinh tế: đồ mang ở chân
  • fút-lambe,
  • Danh từ: cuộc đi bộ,
  • Danh từ (từ lóng): lính bộ binh, người đi bộ,
  • gờ chân cột, Danh từ: chân cột; đế cột,
  • Danh từ: chân tường,
  • khối móng, đế móng, ụ tì. ụ đỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top