Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sweat ” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • / swet /, Danh từ: mồ hôi, mồ hôi; hơi ẩm (do sự ngưng tụ trên kính, tường, nắp nồi..), ( a sweat) sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi; tình trạng đổ mồ hôi, (thông tục)...
  • mồ hôi đêm,
  • Danh từ: (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang,
  • Danh từ: Áo lạnh tay ngắn,
  • ống dẫn mồ hôi,
  • bệnh kê,
"
  • lỗ chân lông,
  • mồ hôi xanh,
  • Danh từ: trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ,
  • thành ngữ, old sweat, (từ lóng) lính già
  • Danh từ: công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt, người buộc phải làm những công việc như thế,
  • Danh từ: Áo vệ sinh (bằng vải bông dài tay),
  • thử nghiệm mồ hôi,
  • mồ hôi máu,
  • mồ hôi nặng mùi,
  • Danh từ: người từng trải, he is an old-sweat businessman, ông ta là người doanh nghiệp từng trải
  • Danh từ: tuyến mồ hôi,
  • Danh từ: xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ,
  • làm lạnh bằng ngưng tụ, làm mát (lạnh) bằng đổ mồ hôi, làm mát (lạnh) bằng ngưng tụ, làm mát bằng ngưng tụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top