Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Talk straight” Tìm theo Từ (1.483) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.483 Kết quả)

  • / streɪt /, Tính từ: thẳng, không cong, thẳng thắn, trung thực, thật thà (về người, hành vi của anh ta..), chân thật; không sửa đổi, không phức tạp, thuộc loại thông thường...
  • / tɔ:k /, Danh từ: cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, nói suông (nói mà không làm), he's all talk, thằng ấy chỉ được cái tài nói, bài nói không chính thức, bài nói chuyện, tin...
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • trái phiếu cố định,
  • nhựa không pha,
  • tiết diện thẳng,
  • gỗ cây thẳng, gỗ thẳng,
  • đường ray thẳng, đường thẳng,
  • sự tiện dọc,
  • cọc tấm bụng thẳng,
  • cánh thẳng, cánh không cụp,
  • Phó từ:,
  • đợt (thang) thẳng, đợt cầu thang thẳng,
  • đường (kẻ) thẳng, đường thẳng, divergent straight line, đường thẳng phân kỳ, gradient of a straight line, độ dốc của một đường thẳng, intercept form of the equation of a straight line, phương trình đường thẳng...
  • culit thẳng, thanh thẳng,
  • mái chèo thẳng,
  • cầu thẳng, dầm thẳng,
  • vốn cổ phần đơn dạng,
  • xi-măng không pha,
  • cái kẹp thẳng, tấm kẹp thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top